Có 3 kết quả:

安靖 ān jìng ㄚㄋ ㄐㄧㄥˋ安静 ān jìng ㄚㄋ ㄐㄧㄥˋ安靜 ān jìng ㄚㄋ ㄐㄧㄥˋ

1/3

Từ điển phổ thông

yên tĩnh, trật tự

Từ điển phổ thông

yên tĩnh, trật tự

Từ điển Trung-Anh

(1) quiet
(2) peaceful
(3) calm

Từ điển phổ thông

yên tĩnh, trật tự

Từ điển Trung-Anh

(1) quiet
(2) peaceful
(3) calm